Bài 8: Thời tiết hôm nay thế nào?
Mục tiêu:
- Biết cách hỏi về tính chất, mức độ của sự vật, hiện tượng
- Nắm vững cách diễn tả về mùa và các trạng thái thời tiết
Nói như người bản xứ
--:--
--:--
--:--
--:--
Từ vựng
Ấn vào chữ để nghe phát âm
- 1. jìjié mùa
- 2. chūntiān mùa xuân
- 3. xiàtiān mùa hè
- 4. qiūtiān mùa thu
- 5. dōngtiān mùa đông
- 6. tiānqì thời tiết
- 7. zěnmeyàng như thế nào
- 8. rè nóng
- 9. lěng lạnh
- 10. qíngtiān ngày nắng, ngày tạnh ráo
- 11. yǔ mưa
- 12. xià xuống; rơi xuống
- 13. shùfu thoải mái; dễ chịu
- 14. xǐhuan thích; yêu thích
- 15. zuì nhất
- 16. hénèi Hà Nội
- 17. dù độ (nhiệt độ)
- 18. tīngshuō nghe nói
- 19. duì đúng
Ngữ pháp
Đại từ nghi vấn 怎么样 /zěnmeyàng/
Thường đứng cuối câu, dùng để hỏi tính chất, tình hình hoặc hỏi ý kiến, thường được dịch là "thế nào, như thế nào, ra sao"
Ví dụ:
你的汉语怎么样?
/nǐ de hànyǔ zěnmeyàng/
Tiếng Trung của bạn thế nào?
明天天气怎么样
/míngtiāntiānqì zěnmeyàng?/
Thời tiết ngày mai như thế nào?
Phó từ chỉ mức độ 最 /zuì/
Biểu thị hoạt động tâm lí, diễn tả vị trí hàng đầu, vị trí thứ nhất về khía cạnh nào đó so với các sự vật cùng loại, thường được dịch là "nhất"
Ví dụ:
听说秋天是最好的季节
/tīngshuō qiūtiān shì zuì hǎo de jìjié/
Nghe nói mùa thu là mùa đẹp nhất?
我最喜欢吃苹果
/wǒ zuì xǐhuān chī píngguǒ/
Tôi thích nhất ăn táo
最便宜了!
/zuì piányi le/
Rẻ nhất rồi đó
Cấu trúc 不A不B /bù A bù B/
Biểu thị ý vùa đủ, trong đó A và B là hai tính từ trái nghĩa với nhau, thường được dịch là "không A cũng không B"
Ví dụ:
不大不小
/bú dà bù xiǎo/
Không to không nhỏ
不早不晚
/bù zǎo bù wǎn/
Không sớm không muộn
不贵不便宜
/bú guì bù piányi/
Không đắt không rẻ
Thực hành
- Luyện dịch các câu Việt - Trung, Trung - Việt gắn với chủ đề đang học.
Mở rộng vốn từ
/yīntiān/
ngày âm u
/yīntiān/
阴天
/duō yún/
nhiều mây
/duō yún/
多云
/xià xuě/
tuyết rơi
/xià xuě/
下雪
/wù/
sương mù
/wù/
雾
Bài tập
Học viên ôn tập kỹ để buổi sau trả lời các câu hỏi về thời tiết